ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhapsodical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhapsodical


rhapsodical /ræp'sɔdik/ (rhapsodical) /ræp'sɔdikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoa trương, kêu (văn)
rhapsodic style → lối viết văn kêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…