EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revolving door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revolving door
revolving door
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa quay
← Xem thêm từ revolving credit
Xem thêm từ revs →
Từ vựng liên quan
do
door
evolving
in
lv
or
r
re
rev
revolving
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…