ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revolving credit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revolving credit


revolving credit

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tín dụng tuần hoàn (về <tchính>; tín dụng lập tức được bổ sung cho đủ một số lượng cố định, khi đã trả nó được một phần)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…