ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revolving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revolving


revolving /ri'vɔlviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quay vòng, xoay
a revolving chair → ghế quay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…