EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revolving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revolving
revolving /ri'vɔlviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quay vòng, xoay
a revolving chair
→ ghế quay
← Xem thêm từ revolves
Xem thêm từ revolving credit →
Từ vựng liên quan
evolving
in
lv
r
re
rev
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…