EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reviviscent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reviviscent
reviviscent /,revi'visnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sống lại
← Xem thêm từ reviviscence
Xem thêm từ revocability →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
is
nt
r
re
rev
sc
sce
scent
vis
visc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…