EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revocability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revocability
revocability /,revəkə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu
← Xem thêm từ reviviscent
Xem thêm từ revocable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
cab
it
li
lit
oc
r
re
rev
vocab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…