ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reverses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reverses


reverse /ri'və:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đảo, nghịch, ngược lại, trái lại
in the reverse direction → ngược chiều
the reverse side → mặt trái
reverse current → dòng nước ngược

danh từ


  (the reverse) điều trái ngược
it is quite the reverse → hoàn toàn ngược lại
  bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)
  sự chạy lùi (ô tô)
on the reverse → đang chạy lùi
  sự thất bại; vận rủi, vận bĩ
to suffer a reverse → bị thất bại
  miếng đánh trái
  (kỹ thuật) sự đổi chiều

ngoại động từ


  đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại
to arms → mang súng dốc ngược
  đảo lộn (thứ tự)
  cho chạy lùi
to reverse the engine → cho máy chạy lùi
  thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)
  (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)

nội động từ


  đi ngược chiều
  xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ)
  chạy lùi (ô tô)
  đổi chiều (máy)

@reverse
  ngược, nghịch đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…