ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reversibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reversibility


reversibility /ri,və:sə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thuận nghịch
  (toán học) tính nghịch được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…