EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reversibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reversibility
reversibility /ri,və:sə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thuận nghịch
(toán học) tính nghịch được
← Xem thêm từ reverses
Xem thêm từ reversible →
Từ vựng liên quan
bi
er
eve
ever
it
li
lit
r
re
rev
revers
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…