ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verses


verse /və:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  câu thơ
  thơ; bài thơ
written in verse → viết thành thơ
free verse → thơ tự do
  đoạn thơ
  (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)
to give chapter and verse
  (xem) chapter

nội động từ


  làm thơ

ngoại động từ


  diễn tả bằng thơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…