EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retreading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retreading
retread /'ri:'tred/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
đi theo (một con đường...) một lần nữa
← Xem thêm từ retreader
Xem thêm từ retreads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
ea
in
r
re
read
reading
ret
retread
tread
treading
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…