ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retreads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retreads


retread /'ri:'tred/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/
  lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
  đi theo (một con đường...) một lần nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…