EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retreader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retreader
retreader
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khuôn đắp lại lốp
← Xem thêm từ retread
Xem thêm từ retreading →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
r
re
read
reader
ret
retread
tread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…