ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retranslations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retranslations


retranslation /'ri:træns'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dịch lại; bản dịch lại
  sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…