ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retransferred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retransferred


retransfer /'ri:træns'fə:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dời lại, chuyển lại, dọn nhà
  lại nhường lại, lại chuyển lại
  lại đồ lại, lại in lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…