EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reticulated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reticulated
reticulated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình mắt lưới
← Xem thêm từ reticulate
Xem thêm từ reticulates →
Từ vựng liên quan
at
ate
ic
la
lat
late
r
re
ret
reticula
reticulate
ted
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…