EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reticulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reticulate
reticulate /ri'tikjulit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình mắc lưới, hình mạng
ngoại động từ
làm thành hình mắt lưới
nội động từ
có hình mắc lưới
← Xem thêm từ reticular
Xem thêm từ reticulated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ic
la
lat
late
r
re
ret
reticula
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…