ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reticula

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reticula


reticula /ri'tikju:ləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều reticula /ri'tikju:lə/
  (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
  (giải phẫu) màng lưới, mô lưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…