EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reticle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reticle
reticle /'retikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)
← Xem thêm từ reticently
Xem thêm từ reticula →
Từ vựng liên quan
ic
r
re
ret
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…