ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reticence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reticence


reticence /'retisəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…