EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reticent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reticent
reticent /'retisənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói
← Xem thêm từ reticence
Xem thêm từ reticently →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
ic
ice
nt
r
re
ret
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…