EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retiary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retiary
retiary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình lưới; thuộc lưới (nhện)
← Xem thêm từ retiarius
Xem thêm từ reticence →
Từ vựng liên quan
r
re
ret
retia
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…