ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retaining wall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retaining wall


retaining wall /ri'teiniɳ'wɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…