ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retains


retain /ri'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giữ, cầm lại
dykes retain the river water → đê điều ngăn giữ nước sông
  ghi nhớ
  thuê (luật sư)
  vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận
to retain one's composure → vẫn giữ bình tĩnh
to retain control of... → vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…