ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retaining force

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retaining force


retaining force /ri'teiniɳ'fɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…