EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retaining force
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retaining force
retaining force /ri'teiniɳ'fɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch
← Xem thêm từ retaining fee
Xem thêm từ retaining wall →
Từ vựng liên quan
ai
ce
eta
for
force
in
ni
or
orc
r
rc
re
ret
retain
retaining
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…