EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retaining fee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retaining fee
retaining fee /ri'teiniɳ'fi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền trả trước cho luật sư
← Xem thêm từ retaining
Xem thêm từ retaining force →
Từ vựng liên quan
ai
eta
fee
in
ni
r
re
ret
retain
retaining
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…