ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Restrictive Trade Practices Act Dao luat nam 1956 ve nhung Thong le thuong mai han che.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Restrictive Trade Practices Act Dao luat nam 1956 ve nhung Thong le thuong mai han che.


Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế.

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Là đạo luật của Anh quy định việc các hãng sản xuất thoả thuận với nhau để duy trì giá bán lẻ là bất hợp pháp.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…