EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resorb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resorb
resorb
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
hấp thu lại; tái hấp thu
← Xem thêm từ resonators
Xem thêm từ resorbed →
Từ vựng liên quan
or
orb
r
re
res
so
sorb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…