EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resistance-stable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resistance-stable
resistance-stable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có trở kháng ổn định
← Xem thêm từ resistance-box
Xem thêm từ resistances →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ance
bl
ce
is
r
re
res
resist
resistance
si
sis
st
sta
stab
stable
stance
ta
tab
table
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…