EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resistance-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resistance-box
resistance-box
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hộp điện trở
← Xem thêm từ resistance
Xem thêm từ resistance-stable →
Từ vựng liên quan
an
ance
bo
box
ce
is
ox
r
re
res
resist
resistance
si
sis
st
sta
stance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…