Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng republics
republic /ri'pʌblik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước cộng hoà; nền cộng hoà people's republic → nước cộng hoà nhân dân people's democratic republic → nước cộng hoà dân chủ nhân dân giới the republic of letters → giới văn học