ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ republics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng republics


republic /ri'pʌblik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước cộng hoà; nền cộng hoà
people's republic → nước cộng hoà nhân dân
people's democratic republic → nước cộng hoà dân chủ nhân dân
  giới
the republic of letters → giới văn học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…