public /'pʌblik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chung, công, công cộng
public holiday → ngày lễ chung
public opinion → dư luận, công luận
public library → thư viện công cộng
public school → trường công
public utilities → những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...)
công khai
to make a public protest → phản đối công khai
to give something public utterance → công bố cái gì
danh từ
công chúng, quần chúng
to append to the public → kêu gọi quần chúng
nhân dân, dân chúng
the British public → nhân dân Anh
giới
the sporting public → giới ham chuộng thể thao
the reading public → giới bạn đọc
(thông tục), (như) public_house
in public
giữa công chúng, công khai
Các câu ví dụ:
1. Tera Cafe is part of a flourishing phenomenon in Japan where Buddhist monks are seeking to make inroads in the modern world as the public's connection with a 15-century-old tradition fades.
Nghĩa của câu:Quán cà phê Tera là một phần của một hiện tượng phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản, nơi các nhà sư Phật giáo đang tìm cách xâm nhập vào thế giới hiện đại khi mối liên hệ của công chúng với truyền thống 15 thế kỷ mất dần.
Xem tất cả câu ví dụ về public /'pʌblik/