reproduction /,ri:prə'dʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tái sản xuất
sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản
sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng
(vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
sound reproduction → sự phát lại âm
reproduction of image → sự phát lại ảnh
@reproduction
tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại
data r. (máy tính) sản lại các dữ kiện