ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reproduction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reproduction


reproduction /,ri:prə'dʌkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tái sản xuất
  sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản
  sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng
  (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
sound reproduction → sự phát lại âm
reproduction of image → sự phát lại ảnh

@reproduction
  tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại
  data r. (máy tính) sản lại các dữ kiện

Các câu ví dụ:

1. "The queen termite is responsible for reproduction, so all the remaining termites work hard to build nests and feed for the queen," said Luong.


Xem tất cả câu ví dụ về reproduction /,ri:prə'dʌkʃn/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…