EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reprised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reprised
reprise
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điệp khúc
tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)
← Xem thêm từ reprise
Xem thêm từ reprises →
Từ vựng liên quan
ep
is
pr
prise
r
re
rep
reprise
ri
rise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…