ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repossession

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repossession


repossession

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )
  sự cho chiếm hữu lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…