EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repossession
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repossession
repossession
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )
sự cho chiếm hữu lại
← Xem thêm từ repossessing
Xem thêm từ repossessions →
Từ vựng liên quan
ep
epos
ion
on
os
po
POs
pos
posse
posses
possess
possession
r
re
rep
repossess
se
sess
session
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…