ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repossessed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repossessed


repossess /'ri:pə'zes/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chiếm hữu lại
  cho chiếm hữu lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…