ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reposefulness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reposefulness


reposefulness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…