ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reposeful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reposeful


reposeful /ri'pouzful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  yên tĩnh
  đem lại sự nghỉ ngơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…