EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reposal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reposal
reposal /ri'pouzl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
reposal of trust (confidence) in someone
→ sự đặt lòng tin vào ai
← Xem thêm từ reports
Xem thêm từ repose →
Từ vựng liên quan
ep
epos
os
po
POs
pos
r
re
rep
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…