ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reposal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reposal


reposal /ri'pouzl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
reposal of trust (confidence) in someone → sự đặt lòng tin vào ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…