ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replication


replication

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)

  (thống kê) sự lặp lại thí nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…