EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repealed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repealed
repeal /ri'pi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)
ngoại động từ
huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...)
← Xem thêm từ repealable
Xem thêm từ repealing →
Từ vựng liên quan
ale
ea
ep
led
pe
pea
peal
pealed
r
re
rep
repeal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…