ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repealable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repealable


repealable /ri'pii:ləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…