EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repartition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repartition
repartition /'ri:pɑ:'tiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phân chia lại, phân phối lại
← Xem thêm từ repartees
Xem thêm từ repartitioned →
Từ vựng liên quan
art
ep
ion
it
on
pa
par
part
parti
partition
r
re
rep
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…