ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ partition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng partition


partition /pɑ:'tiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia ra
  ngăn phần
  liếp ngăn, bức vách ngăn
  (chính trị) sự chia cắt đất nước
  (pháp lý) sự chia tài sản

ngoại động từ


  chia ra, chia cắt, ngăn ra
to partiton off
  ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách

@partition
  sự phân hoạch, sự phân chia
  conjugate p.s (đại số) phân hoạch liên hợp
  simplicial p. (tô pô) phân hoạch đơn hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…