partition /pɑ:'tiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chia ra
ngăn phần
liếp ngăn, bức vách ngăn
(chính trị) sự chia cắt đất nước
(pháp lý) sự chia tài sản
ngoại động từ
chia ra, chia cắt, ngăn ra
to partiton off
ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
@partition
sự phân hoạch, sự phân chia
conjugate p.s (đại số) phân hoạch liên hợp
simplicial p. (tô pô) phân hoạch đơn hình