EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partite
partite
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) xẻ sâu; xẻ sát gốc
tách biệt, phân riêng ra
← Xem thêm từ partisanship
Xem thêm từ partition →
Từ vựng liên quan
art
it
p
pa
par
part
parti
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…