EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repairwoman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repairwoman
repairwoman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sửa chữa; thợ sữa chữa
← Xem thêm từ repairs
Xem thêm từ repand →
Từ vựng liên quan
ai
air
airwoman
an
ep
ma
man
om
pa
pair
r
re
rep
repair
wo
woman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…