EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repairer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repairer
repairer /ri'peərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sửa chữa, người tu sửa
watch repairer
→ thợ chữa đồng h
← Xem thêm từ repaired
Xem thêm từ repairers →
Từ vựng liên quan
ai
air
ep
er
ire
pa
pair
r
re
rep
repair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…