ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repairer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repairer


repairer /ri'peərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sửa chữa, người tu sửa
watch repairer → thợ chữa đồng h

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…