EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rendezvouses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rendezvouses
rendezvous /'rɔndivu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp
(quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
cuộc gặp gỡ hẹn hò
nội động từ
gặp nhau ở nơi hẹn
← Xem thêm từ rendezvoused
Xem thêm từ rendezvousing →
Từ vựng liên quan
en
end
ou
r
re
ren
rend
rendezvous
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…