ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rendezvoused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rendezvoused


rendezvous /'rɔndivu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ hẹn, nơi hẹn gặp
  (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
  cuộc gặp gỡ hẹn hò

nội động từ


  gặp nhau ở nơi hẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…