ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ removers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng removers


remover /ri'mu:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dọn đồ ((cũng) furniture remover)
  thuốc tẩy (dầu mỡ...)
  (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…